Zum Hauptinhalt springen

50 adv pho bien 1-A2

🌍 Chủ đề: Địa điểm và Phương hướng (Orte & Richtung)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
an[an]giới từở sát, bên cạnh
auf[aʊf]giới từtrên
in[ɪn]giới từtrong
unter[ʊntɐ]giới từdưới
über[ˈʏbɐ]giới từtrên, phía trên nhưng không chạm vào
neben[ˈneːbn̩]giới từbên cạnh
vor[fɔʁ]giới từtrước
hinter[ˈhɪntɐ]giới từsau
zwischen[ˈt͡svɪʃən]giới từở giữa
gegenüber[ɡəˈɡeːnˌyːbɐ]giới từđối diện

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. an (ở sát, bên cạnh)

    • Ví dụ: Das Bild hängt an der Wand, weil dort genug Platz ist.
    • Giải nghĩa: Bức tranh treo trên tường, bởi vì ở đó có đủ chỗ.
  2. auf (trên)

    • Ví dụ: Das Buch liegt auf dem Tisch, deshalb kannst du es leicht finden.
    • Giải nghĩa: Quyển sách nằm trên bàn, vì vậy bạn có thể dễ dàng tìm thấy nó.
  3. in (trong)

    • Ví dụ: Die Kinder spielen im Garten, während die Eltern im Haus bleiben.
    • Giải nghĩa: Những đứa trẻ chơi trong vườn, trong khi bố mẹ ở trong nhà.
  4. unter (dưới)

    • Ví dụ: Die Katze schläft unter dem Sofa, weil es dort warm ist.
    • Giải nghĩa: Con mèo ngủ dưới ghế sofa, bởi vì ở đó ấm áp.
  5. über (trên, phía trên nhưng không chạm vào)

    • Ví dụ: Die Lampe hängt über dem Tisch, sodass das Licht den ganzen Raum erhellt.
    • Giải nghĩa: Chiếc đèn treo phía trên bàn, đến nỗi ánh sáng lan tỏa khắp căn phòng.
  6. neben (bên cạnh)

    • Ví dụ: Mein Büro ist neben dem Café, also können wir uns dort treffen.
    • Giải nghĩa: Văn phòng của tôi ở bên cạnh quán cà phê, vì vậy chúng ta có thể gặp nhau ở đó.
  7. vor (trước)

    • Ví dụ: Ich warte vor der Tür, damit du mich sofort sehen kannst.
    • Giải nghĩa: Tôi đứng đợi trước cửa, để bạn có thể thấy tôi ngay lập tức.
  8. hinter (sau)

    • Ví dụ: Der Parkplatz befindet sich hinter dem Gebäude, weshalb man ihn nicht sofort sieht.
    • Giải nghĩa: Bãi đỗ xe nằm phía sau tòa nhà, do đó người ta không thể nhìn thấy nó ngay lập tức.
  9. zwischen (ở giữa)

    • Ví dụ: Das Hotel liegt zwischen dem Bahnhof und dem Einkaufszentrum, wodurch es sehr praktisch ist.
    • Giải nghĩa: Khách sạn nằm giữa nhà ga và trung tâm mua sắm, nhờ đó rất thuận tiện.
  10. gegenüber (đối diện)

    • Ví dụ: Das Restaurant liegt gegenüber der Bank, sodass man es leicht finden kann.
    • Giải nghĩa: Nhà hàng nằm đối diện ngân hàng, đến nỗi người ta có thể dễ dàng tìm thấy nó.

⏰ Chủ đề: Thời gian (Zeit)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
ab[ap]giới từtừ một thời điểm nào đó
bis[bɪs]giới từcho đến
seit[zaɪ̯t]giới từtừ khi, trong một khoảng thời gian
während[ˈvɛːʁənt]giới từtrong khi
vor[fɔʁ]giới từtrước khi
nach[naːx]giới từsau khi
um[ʊm]giới từvào lúc
gegen[ˈɡeːɡn̩]giới từkhoảng, tầm
innerhalb[ˈɪnɐʁhalp]giới từtrong vòng
außerhalb[ˈaʊ̯sɐʁhalp]giới từngoài khoảng thời gian

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. ab (từ một thời điểm nào đó)

    • Ví dụ: Ab nächster Woche beginnt der neue Sprachkurs, sodass du dich noch anmelden kannst.
    • Giải nghĩa: Khóa học ngôn ngữ mới bắt đầu từ tuần tới, đến nỗi bạn vẫn có thể đăng ký.
  2. bis (cho đến)

    • Ví dụ: Ich bleibe hier bis 18 Uhr, damit wir zusammen essen können.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ ở đây đến 18 giờ, để chúng ta có thể ăn cùng nhau.
  3. seit (từ khi, trong một khoảng thời gian)

    • Ví dụ: Seit einem Jahr lernt er Deutsch, weshalb er schon fließend sprechen kann.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã học tiếng Đức từ một năm nay, do đó anh ấy đã có thể nói trôi chảy.
  4. während (trong khi)

    • Ví dụ: Während des Meetings darfst du keine Anrufe entgegennehmen, weil das unhöflich ist.
    • Giải nghĩa: Trong cuộc họp, bạn không được nhận cuộc gọi, bởi vì điều đó là bất lịch sự.
  5. vor (trước khi)

    • Ví dụ: Vor dem Schlafengehen trinke ich immer Tee, weil es mich entspannt.
    • Giải nghĩa: Trước khi đi ngủ, tôi luôn uống trà, bởi vì nó giúp tôi thư giãn.
  6. nach (sau khi)

    • Ví dụ: Nach der Arbeit gehe ich ins Fitnessstudio, um fit zu bleiben.
    • Giải nghĩa: Sau khi làm việc, tôi đến phòng tập gym, để giữ vóc dáng.
  7. um (vào lúc)

    • Ví dụ: Der Zug fährt um 8 Uhr ab, also solltest du nicht zu spät kommen.
    • Giải nghĩa: Tàu khởi hành lúc 8 giờ, vì vậy bạn không nên đến trễ.
  8. gegen (khoảng, tầm)

    • Ví dụ: Ich komme gegen 20 Uhr nach Hause, falls der Verkehr nicht zu schlimm ist.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ về nhà khoảng 20 giờ, nếu giao thông không quá tệ.
  9. innerhalb (trong vòng)

    • Ví dụ: Du musst die Aufgabe innerhalb einer Stunde erledigen, sonst bekommst du keine Punkte.
    • Giải nghĩa: Bạn phải hoàn thành bài tập trong vòng một giờ, nếu không bạn sẽ không được điểm.
  10. außerhalb (ngoài khoảng thời gian)

    • Ví dụ: Außerhalb der Bürozeiten ist der Chef nicht erreichbar, weshalb du ihm eine E-Mail schreiben solltest.
    • Giải nghĩa: Ngoài giờ làm việc, sếp không thể liên lạc được, do đó bạn nên gửi email cho ông ấy.

🌱 Chủ đề: Nguyên nhân (Ursache & Grund)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
wegen[ˈveːɡn̩]giới từ
aufgrund[ˈaʊ̯fˌɡrʊnt]giới từvì, dựa trên
dank[daŋk]giới từnhờ vào
trotz[tʁɔt͡s]giới từmặc dù
infolge[ɪnˈfɔlɡə]giới từdo hậu quả của
anlässlich[anˈlɛsˌlɪç]giới từnhân dịp
angesichts[ˈʔaŋɡəˌzɪçts]giới từtrước tình hình
statt[ʃtat]giới từthay vì
ungeachtet[ʊnɡəˈʔaxtət]giới từbất chấp
kraft[kʁaft]giới từnhờ quyền lực của

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wegen (vì)

    • Ví dụ: Wegen des schlechten Wetters wurde das Konzert abgesagt, weshalb viele enttäuscht waren.
    • Giải nghĩa: Vì thời tiết xấu, buổi hòa nhạc đã bị hủy, do đó nhiều người cảm thấy thất vọng.
  2. aufgrund (vì, dựa trên)

    • Ví dụ: Aufgrund seiner Erfahrung wurde er schnell befördert, sodass er jetzt eine höhere Position hat.
    • Giải nghĩa: Dựa trên kinh nghiệm của anh ấy, anh ấy đã được thăng chức nhanh chóng, đến nỗi bây giờ anh ấy có một vị trí cao hơn.
  3. dank (nhờ vào)

    • Ví dụ: Dank moderner Technologie können wir heute schneller kommunizieren, wodurch unser Alltag erleichtert wird.
    • Giải nghĩa: Nhờ vào công nghệ hiện đại, ngày nay chúng ta có thể giao tiếp nhanh hơn, nhờ đó cuộc sống hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.
  4. trotz (mặc dù)

    • Ví dụ: Trotz des starken Regens ging er joggen, weil er seine Routine nicht unterbrechen wollte.
    • Giải nghĩa: Mặc dù trời mưa to, anh ấy vẫn đi chạy bộ, bởi vì anh ấy không muốn phá vỡ thói quen của mình.
  5. infolge (do hậu quả của)

    • Ví dụ: Infolge eines Unfalls gab es einen langen Stau, deshalb kamen viele zu spät zur Arbeit.
    • Giải nghĩa: Do hậu quả của một vụ tai nạn, có một vụ tắc đường dài, vì vậy nhiều người đến muộn làm.
  6. anlässlich (nhân dịp)

    • Ví dụ: Anlässlich seines Geburtstags gab er eine große Party, wobei viele Freunde eingeladen waren.
    • Giải nghĩa: Nhân dịp sinh nhật của anh ấy, anh ấy tổ chức một bữa tiệc lớn, trong đó nhiều bạn bè đã được mời.
  7. angesichts (trước tình hình)

    • Ví dụ: Angesichts der aktuellen Wirtschaftskrise sind viele Menschen besorgt, weshalb die Regierung neue Maßnahmen ergreifen muss.
    • Giải nghĩa: Trước tình hình khủng hoảng kinh tế hiện nay, nhiều người lo lắng, do đó chính phủ phải thực hiện các biện pháp mới.
  8. statt (thay vì)

    • Ví dụ: Statt einer teuren Reise entschied er sich für einen Urlaub zu Hause, weil er Geld sparen wollte.
    • Giải nghĩa: Thay vì một chuyến du lịch đắt đỏ, anh ấy chọn kỳ nghỉ ở nhà, bởi vì anh ấy muốn tiết kiệm tiền.
  9. ungeachtet (bất chấp)

    • Ví dụ: Ungeachtet der Risiken investierte er in das neue Unternehmen, da er an den Erfolg glaubte.
    • Giải nghĩa: Bất chấp những rủi ro, anh ấy đầu tư vào công ty mới, anh ấy tin vào sự thành công.
  10. kraft (nhờ quyền lực của)

    • Ví dụ: Kraft seines Amtes kann der Richter wichtige Entscheidungen treffen, sodass er großen Einfluss hat.
    • Giải nghĩa: Nhờ quyền lực của chức vụ, thẩm phán có thể đưa ra những quyết định quan trọng, đến nỗi ông ấy có ảnh hưởng lớn.

🚶‍♂️ Chủ đề: Phương hướng và Chuyển động (Richtung & Bewegung)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
nach[naːx]giới từđến
zu[tsuː]giới từđến
in[ɪn]giới từvào trong
aus[aʊs]giới từra khỏi
von[fɔn]giới từtừ đâu đó
durch[dʊʁç]giới từxuyên qua
entlang[ɛnˈtlaŋ]giới từdọc theo
um ... herum[ʊm ... hɛʁʊm]giới từxung quanh
über[ˈʏbɐ]giới từbăng qua
unter[ʊntɐ]giới từđi dưới

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. nach (đến)

    • Ví dụ: Ich fahre nach Berlin, weil ich dort studieren möchte.
    • Giải nghĩa: Tôi đi đến Berlin, bởi vì tôi muốn học ở đó.
  2. zu (đến)

    • Ví dụ: Sie geht zu ihrer Freundin, um mit ihr einen Film zu schauen.
    • Giải nghĩa: Cô ấy đi đến nhà bạn gái, để xem một bộ phim cùng cô ấy.
  3. in (vào trong)

    • Ví dụ: Er geht in das Geschäft, sodass er neue Schuhe kaufen kann.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đi vào cửa hàng, đến nỗi anh ấy có thể mua giày mới.
  4. aus (ra khỏi)

    • Ví dụ: Die Kinder kommen aus der Schule, nachdem der Unterricht beendet ist.
    • Giải nghĩa: Những đứa trẻ rời khỏi trường học, sau khi buổi học kết thúc.
  5. von (từ đâu đó)

    • Ví dụ: Er kommt gerade von der Arbeit, weshalb er müde ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy vừa từ chỗ làm về, do đó anh ấy cảm thấy mệt.
  6. durch (xuyên qua)

    • Ví dụ: Wir gehen durch den Park, damit wir eine Abkürzung nehmen können.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi xuyên qua công viên, để có thể đi đường tắt.
  7. entlang (dọc theo)

    • Ví dụ: Sie spazieren entlang des Flusses, weil sie die frische Luft genießen wollen.
    • Giải nghĩa: Họ đi dạo dọc theo dòng sông, bởi vì họ muốn tận hưởng không khí trong lành.
  8. um ... herum (xung quanh)

    • Ví dụ: Die Kinder rennen um den Baum herum, während sie spielen.
    • Giải nghĩa: Những đứa trẻ chạy vòng quanh cái cây, trong khi chúng đang chơi.
  9. über (băng qua)

    • Ví dụ: Wir gehen über die Brücke, damit wir schneller ans Ziel kommen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đi băng qua cây cầu, để đến đích nhanh hơn.
  10. unter (đi dưới)

    • Ví dụ: Der Tunnel führt unter der Stadt hindurch, sodass der Verkehr flüssiger wird.
    • Giải nghĩa: Đường hầm đi dưới thành phố, đến nỗi giao thông trở nên trơn tru hơn.

⚙️ Chủ đề: Phương thức (Art & Weise)

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa tiếng Việt
mit[mɪt]giới từvới, bằng phương tiện gì
ohne[ˈoːnə]giới từkhông có
per[pɛʁ]giới từbằng cách nào đó
mittels[ˈmɪtɛls]giới từbằng phương tiện gì đó
laut[laʊt]giới từtheo như
entsprechend[ɛntˈʃpʁɛxənt]giới từtheo như
gemäß[ɡəˈmɛːs]giới từtheo quy định, theo như
anhand[ˈʔanˌhand]giới từdựa vào
zufolge[ʦʊˈfɔlɡə]giới từtheo như, thường đứng sau danh từ
samt[zamt]giới từcùng với

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. mit (với, bằng phương tiện gì)

    • Ví dụ: Er fährt mit dem Fahrrad zur Arbeit, weil es umweltfreundlicher ist.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đi làm bằng xe đạp, bởi vì nó thân thiện với môi trường hơn.
  2. ohne (không có)

    • Ví dụ: Ohne deine Hilfe hätte ich die Prüfung nicht bestanden, deshalb bin ich dir sehr dankbar.
    • Giải nghĩa: Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không vượt qua kỳ thi, vì vậy tôi rất biết ơn bạn.
  3. per (bằng cách nào đó)

    • Ví dụ: Du kannst die Rechnung per Kreditkarte bezahlen, falls du kein Bargeld hast.
    • Giải nghĩa: Bạn có thể thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng, nếu bạn không có tiền mặt.
  4. mittels (bằng phương tiện gì đó)

    • Ví dụ: Mittels neuer Technologie kann man effizienter arbeiten, wodurch die Produktivität steigt.
    • Giải nghĩa: Bằng công nghệ mới, người ta có thể làm việc hiệu quả hơn, nhờ đó năng suất tăng lên.
  5. laut (theo như)

    • Ví dụ: Laut Wetterbericht wird es morgen regnen, also solltest du einen Regenschirm mitnehmen.
    • Giải nghĩa: Theo bản tin thời tiết, ngày mai sẽ có mưa, vì vậy bạn nên mang theo ô.
  6. entsprechend (theo như)

    • Ví dụ: Entsprechend den Vorschriften muss jeder einen Sicherheitsgurt tragen, damit Unfälle vermieden werden.
    • Giải nghĩa: Theo quy định, mọi người phải đeo dây an toàn, để tránh tai nạn.
  7. gemäß (theo quy định, theo như)

    • Ví dụ: Gemäß der Firmenpolitik dürfen Mitarbeiter von zu Hause aus arbeiten, wenn es notwendig ist.
    • Giải nghĩa: Theo chính sách công ty, nhân viên có thể làm việc từ xa, nếu cần thiết.
  8. anhand (dựa vào)

    • Ví dụ: Anhand der Statistik sieht man, dass die Verkaufszahlen gestiegen sind.
    • Giải nghĩa: Dựa vào số liệu thống kê, người ta thấy rằng doanh số đã tăng.
  9. zufolge (theo như, thường đứng sau danh từ)

    • Ví dụ: Den Experten zufolge wird die Wirtschaft nächstes Jahr wachsen, sodass neue Arbeitsplätze entstehen.
    • Giải nghĩa: Theo các chuyên gia, nền kinh tế sẽ phát triển vào năm tới, đến nỗi nhiều việc làm mới sẽ được tạo ra.
  10. samt (cùng với)

    • Ví dụ: Er reiste samt seiner Familie nach Italien, weil sie gemeinsam Urlaub machen wollten.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã du lịch đến Ý cùng với gia đình, bởi vì họ muốn có kỳ nghỉ cùng nhau.